Kết quả điều tra tuần 24
Thanh Sơn - Tháng 6/2010
(Từ ngày 14/06/2010 đến ngày 20/06/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
465 |
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
RR |
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
RR |
Chè |
1.865 |
Bọ cánh tơ |
3,1 |
12 |
286,051 |
286,051 |
|
|
99,551 |
99,551 |
|
18 |
18 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
1,7 |
8 |
99,551 |
99,551 |
|
|
|
|
|
14 |
14 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2,9 |
10 |
186,5 |
186,5 |
|
|
86,949 |
86,949 |
|
18 |
18 |
|
|
|
|
|
C1 |