Kết quả điều tra tuần 22
Thanh Sơn - Tháng 6/2010
(Từ ngày 31/05/2010 đến ngày 07/06/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.865 |
Bọ cánh tơ |
1,08 |
12 |
373 |
373 |
|
|
|
|
|
22 |
22 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
1,04 |
10 |
286,051 |
286,051 |
|
|
|
|
|
22 |
22 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
0,92 |
10 |
186,5 |
186,5 |
|
|
|
|
|
18 |
18 |
|
|
|
|
|
C1 |