Kết quả điều tra tuần 21
Thanh Thủy - Tháng 5/2014
(Từ ngày 19/05/2014 đến ngày 25/05/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.430 |
Bệnh bạc lá |
0,56 |
8,8 |
|
|
|
|
|
|
|
32 |
32 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh khô vằn |
5,868 |
43,6 |
262,837 |
162,413 |
52,691 |
47,732 |
100,423 |
100,423 |
|
86 |
49 |
21 |
16 |
|
|
|
C1, C3 |
|
|
Bọ xít dài |
0,34 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
216 |
1.216 |
47,732 |
47,732 |
|
|
|
|
|
168 |
|
|
|
21 |
42 |
105 |
N = TT |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
12,2 |
72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|