Kết quả điều tra tuần 20
Tân Sơn - Tháng 5/2010

(Từ ngày 17/05/2010 đến ngày 23/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.645 Bệnh khô vằn 5,36 29,3 329 192,472 136,528 62 16 19 21 5 1 C1, 3, 5
    Bệnh đạo ôn lá 0,787 8 110,222 110,222
    Bọ xít dài 1,04 8 248,082 179,152 68,93 510,483 510,483
    Chuột 0,347 4,6 110,222 110,222
    Rầy các loại 186,167 1.100 110,222 110,222 64 18 25 9 3 9 T1, 2
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,826 6
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 0,267 2                
    Bệnh phồng lá 0,533 2                
    Bọ cánh tơ 3,6 10 327,824 327,824                
    Bọ xít muỗi 2,8 4                
    Nhện đỏ 0,667 2                
    Rầy xanh 2,933 8 214,011 214,011                
Đậu tương 105 Sâu cuốn lá 4,6 24 18,013 18,013                
    Sâu đục quả 0,933 6,2 10,5 10,5                
Loading...