Kết quả điều tra tuần 20
Tân Sơn - Tháng 5/2013

(Từ ngày 13/05/2013 đến ngày 19/05/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.896 Bệnh khô vằn 7,723 34,1 484,335 389,535 94,8 94,8 94,8 66 12 26 18 7 3 C3, c5
    Bệnh đạo ôn lá 0,487 4,4 33,857 33,857 38 16 18 4 C1,C3
    Bọ xít dài 0,3 7 101,571 33,857 67,714
    Chuột 0,874 13,5 206,35 138,636 33,857 33,857
    Rầy các loại 290,033 1.512 165,722 121,886 43,836 43,836 43,836 124 12 18 18 22 28 26 T4, 5,TT
    Rầy các loại (trứng) 10,033 63
    Sâu đục thân 0,357 4,3 33,857 33,857
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 0,2 2                
    Bệnh đốm xám 0,6 4                
    Bọ cánh tơ 3,133 14 320,26 213,255 107,005                
    Bọ xít muỗi 2,267 8 213,255 213,255                
    Nhện đỏ 2,067 8 160,13 160,13                
    Rầy xanh 3,467 16 373,385 266,379 107,005                
Loading...