Kết quả điều tra tuần 19
Tân Sơn - Tháng 5/2010

(Từ ngày 10/05/2010 đến ngày 16/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.645 Bệnh khô vằn 3,658 27,4 259,737 164,5 95,237 59 14 25 20 C3, C5
    Bệnh đạo ôn lá 1,6 14 177,82 164,5 13,32 247,749 247,749 50 16 19 15 C1, C3, C5
    Bọ xít dài 1,428 9 287,709 218,778 68,93 549,11 549,11
    Chuột 0,497 7,3 108,89 95,57 13,32 342,32 342,32
    Rầy các loại 168,833 1.160 13,32 13,32 69 7 14 21 27 T4, T5
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,25 18 82,25 82,25 194,47 194,47 65 6 17 32 8 2 T4
Chè 1.601,3 Bệnh thối búp 0,533 2                
    Bọ cánh tơ 3,867 10 320,26 320,26                
    Bọ xít muỗi 3,6 10 312,696 312,696                
    Nhện đỏ 0,667 2                
    Rầy xanh 4,133 10 327,824 327,824                
Đậu tương 105 Chuột                
    Ruồi đục thân 1,207 8 10,5 10,5                
    Sâu cuốn lá 14,2 42 35,804 25,304 10,5 53,724 53,724                
Loading...