Kết quả điều tra tuần 19
Tân Sơn - Tháng 5/2013

(Từ ngày 06/05/2013 đến ngày 12/05/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.896 Bệnh khô vằn 8,27 30,8 475,069 379,913 95,156 95,156 95,156 70 13 26 19 8 4 C3, 5
    Bệnh đạo ôn lá 1,177 6,3 138,636 138,636 75 28 24 15 7 1 C1, 3, 5
    Bọ xít dài 0,367 10 67,714 33,857 33,857 33,857 33,857
    Chuột 0,9 7,5 196,728 129,014 67,714
    Rầy các loại 482,75 1.736 321,821 234,149 87,672 87,672 87,672 120 9 23 31 26 15 16 T 2, 3, 4
    Rầy các loại (trứng) 8,467 63
Chè 1.601,3 Bọ cánh tơ 2,533 4                
    Bọ xít muỗi 3,6 8 221,575 221,575                
    Nhện đỏ 3,467 6 113,813 113,813                
    Rầy xanh 5,733 12 540,322 426,509 113,813 106,249 106,249                
Loading...