Kết quả điều tra tuần 19
Tân Sơn - Tháng 5/2011

(Từ ngày 09/05/2011 đến ngày 15/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.770,5 Bệnh khô vằn 3,61 34,1 164,14 118,033 46,107 97 31 26 28 12 C1, 3, 5
    Bệnh đạo ôn lá 2,097 13,2 210,247 193,648 16,598 459,223 459,223 85 29 25 19 8 4 C1, 3, 5
    Bệnh đốm sọc VK 0,027 1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,168 16,2 88,525 88,525
    Chuột 0,967 12,6 160,452 130,943 29,508 84,836 84,836
    Rầy các loại 202,833 1.200 92,214 92,214 66,394 66,394 106 8 27 36 21 14 T2, 3, 4
    Ruồi đục nõn 0,955 4,7
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,333 5 5 1 4
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 3,6 10 312,696 312,696                
    Bệnh đốm xám 3,067 10 214,011 214,011                
    Bệnh phồng lá 7,2 18 113,813 113,813                
    Bọ cánh tơ 2,133 4                
    Bọ xít muỗi 3,2 10 206,447 206,447                
    Nhện đỏ 0,667 2                
    Rầy xanh 4,267 12 526,707 320,26 206,447                
Loading...