Kết quả điều tra tuần 18
Tân Sơn - Tháng 5/2012

(Từ ngày 30/04/2012 đến ngày 06/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.850 Bệnh khô vằn 2,988 13,5 109,369 109,369 56 36 15 5 C1, 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,682 5,3 32,157 32,157 49 12 28 9 C3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 12,067 46,9 696,526 419,026 185 92,5
    Chuột 1,11 23,47 228,474 120,686 75,631 32,157 147,29 147,29
    Rầy các loại 347,867 2.400 245,343 185 60,343 326 4 67 152 81 22 T3, 4, 5
    Rầy các loại (trứng) 1,75 49
Chè 1.601,3 Bọ cánh tơ 4,133 10 320,26 320,26                
    Bọ xít muỗi 2,667 4                
    Nhện đỏ 3,6 6 7,627 7,627                
    Rầy xanh 3,333 8 112,078 112,078                
Loading...