Kết quả điều tra tuần 18
Thanh Thủy - Tháng 4/2014
(Từ ngày 28/04/2014 đến ngày 04/05/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.460 |
Bệnh bạc lá |
0,747 |
9,6 |
|
|
|
|
|
|
|
47 |
28 |
13 |
6 |
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh khô vằn |
3,32 |
17,9 |
89,349 |
89,349 |
|
|
|
|
|
51 |
34 |
17 |
|
|
|
|
C1 |
|
|
Ốc bươu vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
32,533 |
256 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,19 |
1,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|