Kết quả điều tra tuần 17
Tân Sơn - Tháng 4/2014

(Từ ngày 21/04/2014 đến ngày 27/04/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.890 Bệnh khô vằn 1,763 10 75,739 75,739 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,552 7,5 75,739 75,739 C1, C3
    Bọ trĩ 0,503 7,5
    Chuột 0,817 8 189 94,5 94,5
    Rầy các loại 106,367 350 1,2, tt
    Rầy các loại (trứng) 34,3 217
    Ruồi đục nõn 0,475 7,7
    Sâu đục thân 0,217 4,8 t5
Chè 1.614 Bệnh phồng lá 1,6 8                
    Bọ cánh tơ 2,533 10 208,422 208,422                
    Bọ xít muỗi 2,667 8 208,422 208,422                
    Nhện đỏ 2,8 10 208,422 208,422                
    Rầy xanh 4,4 16 416,844 208,422 208,422                
Loading...