Kết quả điều tra tuần 17
Tân Sơn - Tháng 4/2010

(Từ ngày 26/04/2010 đến ngày 02/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.645 Bệnh khô vằn 2,327 16 82,25 82,25 38 19 13 6
    Bệnh đạo ôn lá 3,262 25 409,918 260,07 136,528 13,32 592,4 592,4 48 15 23 10
    Bọ trĩ 3,315 25 123,541 123,541
    Chuột 0,977 7,8 274,722 192,472 82,25 562,43 562,43
    Rầy các loại 189,667 1.200 95,57 95,57 53 17 24 4 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,367 14
Chè 1.601,3 Bệnh thối búp 0,133 2                
    Bọ cánh tơ 2,667 8 298,976 298,976                
    Bọ xít muỗi 2,133 10 21,284 21,284                
    Nhện đỏ 0,267 2                
    Rầy xanh 2,133 6 320,26 320,26                
Đậu tương 105 Chuột                
    Ruồi đục thân 0,807 8,8 7,513 7,513                
    Sâu cuốn lá 1,2 12                
Loading...