Kết quả điều tra tuần 17
Thanh Thủy - Tháng 4/2014
(Từ ngày 21/04/2014 đến ngày 27/04/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.460 |
Bệnh bạc lá |
1,12 |
8,8 |
|
|
|
|
|
|
|
47 |
36 |
11 |
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh khô vằn |
2,305 |
10,4 |
36,499 |
36,499 |
|
|
|
|
|
28 |
22 |
6 |
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy các loại |
35,6 |
192 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,195 |
2,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|