Kết quả điều tra tuần 17
Thanh Thủy - Tháng 4/2009
(Từ ngày 27/04/2009 đến ngày 03/05/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
585 |
Bệnh khô vằn |
6,05 |
26,7 |
58,5 |
58,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
69,9 |
675 |
63,912 |
23 |
5,412 |
35,5 |
35,5 |
35,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.875 |
Bệnh khô vằn |
8,463 |
41,3 |
104,668 |
|
|
104,668 |
44,33 |
44,33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
38,4 |
225 |
82,832 |
82,832 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|