Ket quả điều tra tuần 16
Đoan Hùng - Tháng 4/2013

(Từ ngày 15/04/2013 đến ngày 21/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 540 Bệnh bạc lá 0,117 1,5 18 13 5 C1
    Bệnh khô vằn 1,94 10 15,652 15,652 80 64 16 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,513 5,2 14,87 14,87 83 74 9 C1
    Bọ xít dài 0,127 1,8
    Bọ xít đen
    Chuột 0,16 2,6 23,478 23,478
    Rầy các loại 23,867 150 38 21 17 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 3,167 50
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Lúa muộn 3.060 Bệnh bạc lá 0,027 0,8 15 12 3 C1
    Bệnh khô vằn 0,893 5,7 66 52 14 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,673 6,4 101,777 101,777 138 124 14 C1
    Bọ xít dài 0,04 1,2
    Bọ xít đen
    Chuột 0,247 2,4
    Rầy các loại 5,733 45 36 14 9 3 10 TT,TR, T1
    Rầy các loại (trứng) 7,1 80
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,027 0,8 8 4 2 2
Chè 1.484 Bệnh đốm nâu 0,053 1,6                
    Bọ cánh tơ 0,427 4                
    Bọ xít muỗi 0,447 4                
    Nhện đỏ 1,01 6 163,178 163,178 76,971 76,971                
    Rầy xanh 1,323 8 163,178 163,178                
Ngô 520 Bệnh khô vằn 0,577 6 26 22 4 C1
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,057 1,7 14 11 3 C1
    Rệp cờ
    Sâu cắn lá
    Sâu đục thân, bắp 0,467 4
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm 0,06 1,2                
    Bệnh loét 0,425 3                
    Nhện đỏ 1,005 5 86,912 86,912                
    Sâu vẽ bùa                
Keo 12.400 Bệnh phấn trắng                
    Sâu nâu ăn lá 0,12 1,2                
Loading...