Kết quả điều tra tuần 16
Tân Sơn - Tháng 4/2014

(Từ ngày 14/04/2014 đến ngày 20/04/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.890 Bệnh khô vằn 0,61 5,9
    Bệnh đạo ôn lá 0,523 5 42,577 42,577 31 18 11 2 C1, 3
    Bọ trĩ 0,553 7,5
    Chuột 0,672 8,6 94,5 94,5
    Rầy các loại 49,267 280
    Ruồi đục nõn 1,108 11,1 42,577 42,577
    Sâu đục thân 0,033 2
Chè 1.614 Bệnh phồng lá 0,4 2                
    Bọ cánh tơ 4,2 12 467,255 265,611 201,644                
    Bọ xít muỗi 2,933 12 373,211 316,022 57,189                
    Nhện đỏ 5,333 18 531,222 322,8 208,422                
    Rầy xanh 4,733 16 416,844 208,422 208,422                
Loading...