Kết quả điều tra tuần 16
Thanh Thủy - Tháng 4/2009
(Từ ngày 20/04/2009 đến ngày 26/04/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
585 |
Bệnh khô vằn |
2,8 |
16,8 |
13,765 |
13,765 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.875 |
Bệnh khô vằn |
4,32 |
19,6 |
60,338 |
60,338 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|