Kết quả điều tra tuần 15
Thanh Ba - Tháng 4/2009

(Từ ngày 09/04/2009 đến ngày 16/04/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 276,5 Bệnh khô vằn 1,463 13,3 3,028 3,028 100 84 11 3 2 C0
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,835 10
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,273 2,4 TT
    Chuột 0,262 4,5 6,057 6,057
    Rầy các loại 128,833 1.000 30,678 30,678 215 32 29 26 35 41 52 TT,T5,T4
    Rầy các loại (trứng) 34 700
Lúa muộn 3.054,5 Bệnh khô vằn 0,788 13,6 37,645 37,645 100 86 9 3 2 C0
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,502 13,3
    Bọ xít dài 0,123 1
    Chuột 0,298 4,5 75,29 75,29
    Rầy các loại 134,667 1.000 66,488 66,488 201 24 23 32 35 47 40 T5,TT,T4
    Rầy các loại (trứng) 16,833 100
Loading...