Kết quả điều tra tuần 15
Tân Sơn - Tháng 4/2010

(Từ ngày 12/04/2010 đến ngày 18/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.645 Bệnh đạo ôn lá 4,075 18 450,877 314,348 136,528 506,82 506,82 50 14 22 14
    Bọ trĩ 3,827 21,9 123,541 123,541
    Chuột 2,742 25 314,681 205,791 95,57 13,32 548,111 521,472 26,64
    Rầy các loại 59,017 240 64 5 12 21 19 7
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,3 18 13,32 13,32 35 8 17 10
Chè 1.601,3 Bệnh thối búp 0,267 2                
    Bọ cánh tơ 3,467 8 320,26 320,26                
    Bọ xít muỗi 2,8 6 7,564 7,564                
    Nhện đỏ 0,533 2                
    Rầy xanh 4,133 8 426,509 426,509                
Đậu tương 105 Ruồi đục thân 1,96 7,8 10,5 10,5                
    Sâu cuốn lá 14,2 36 38,92 28,42 10,5 31,352 31,352                
Loading...