KÊT QUẢ ĐIỀU TRA TUẦN 15
Phú Thọ - Tháng 4/2009

(Từ ngày 13/04/2009 đến ngày 19/04/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 65 Bệnh khô vằn 0,66 13,9 13 13 58,5 58,5 1,3
    Bệnh đạo ôn lá 58,5 58,5
    Bọ trĩ                
    Rầy các loại 116,775 2.745 13 6,5 6,5 52 52 T1,3,4, TT
    Rầy các loại (trứng) 47,375 1.580 6,5 6,5
    Sâu cuốn lá nhỏ                
    Sâu đục thân
Lúa muộn 1.000,9 Bệnh khô vằn 0,75 20 48,933 48,933 697,572 697,572 35 23 12
    Bệnh đạo ôn lá 0,05 4 17,608 17,608 615,368 615,368 13 13
    Chuột 0,1 5 50,879 33,271 17,608
    Rầy các loại 28,175 378 90 3 7 20 32 28 T4,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 70,875 1.080
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
Loading...