Kết quả điều tra tuần 15
Tân Sơn - Tháng 4/2011

(Từ ngày 11/04/2011 đến ngày 17/04/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.750 Bệnh đạo ôn lá 1,383 8,7 175 175 62 31 19 9 2 1 C1, 3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 3,018 17,8 175 175
    Bọ trĩ 1,513 10
    Chuột 0,277 8,3 29,167 29,167
    Rầy các loại 16 80 54 5 25 20 2 2 T2, 3
    Ruồi đục nõn 1,363 9,6 145,833 145,833
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 3,2 6 214,011 214,011                
    Bệnh đốm xám 2,133 4                
    Bệnh phồng lá 8,8 20 327,824 327,824                
    Bọ cánh tơ 1,2 2                
    Bọ xít muỗi 2,667 4                
    Nhện đỏ 0,533 2                
    Rầy xanh 3,2 6 106,249 106,249                
Loading...