Kết quả điều tra tuần 14
Thanh Sơn - Tháng 4/2009

(Từ ngày 06/04/2009 đến ngày 12/04/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.106 Bệnh khô vằn 8,033 45 801,242 490,642 243,389 67,211 247,253 247,253 78 20 32 16 8 2 C1,3,5
    Bọ xít dài 0,533 5
    Chuột 2,9 26 310,6 180,042 67,211 63,347 130,558 130,558
    Rầy các loại 159,9 1.044 63,347 63,347 66 15 25 18 8 T2,3,4, TT
    Rầy các loại (trứng) 233,133 2.583
Loading...