Kết quả điều tra tuần 14
Tân Sơn - Tháng 4/2013

(Từ ngày 01/04/2013 đến ngày 07/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.896 Bệnh đạo ôn lá 1,008 7,8 61,69 61,69 81 56 15 8 2 C1,3
    Bọ trĩ 0,36 10,6
    Chuột 0,367 5,7 18,821 18,821
    Rầy các loại 35,817 245 139 71 32 16 20 T1, 2
    Rầy các loại (trứng) 23,817 259
    Ruồi đục nõn 1,025 6,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,023 0,5
Chè 1.601,3 Bệnh phồng lá 4 8                
    Bọ cánh tơ 3,333 8 312,696 312,696                
    Bọ xít muỗi 3,333 6 113,813 113,813                
    Nhện đỏ 3,333 8 214,011 214,011                
    Rầy xanh 4,933 12 426,509 320,26 106,249                
Loading...