Kết quả điều tra tuần 14
Tân Sơn - Tháng 4/2010

(Từ ngày 05/04/2010 đến ngày 11/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.645 Bệnh đạo ôn lá 1,805 10 123,209 123,209 45 33 9 3
    Bọ trĩ 3,388 24 123,541 123,541
    Chuột 1,747 20 218,778 95,57 123,209 315,68 315,68
    Rầy các loại 47,917 147 57 7 19 17 6 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,183 28 27,972 27,972 122,876 122,876 43 5 18 14 6
Chè 1.601,3 Bệnh thối búp 0,533 2                
    Bọ cánh tơ 4,8 10 327,824 327,824                
    Bọ xít muỗi 3,733 8 320,26 320,26                
    Nhện đỏ 0,933 2                
    Rầy xanh 4,4 10 434,073 434,073                
Đậu tương 105 Chuột 0,113 1,7                
    Ruồi đục thân 2,123 7,6 10,5 10,5                
    Sâu cuốn lá 8,9 48 18,514 11,112 7,402 32,112 32,112                
Loading...