kết quă điều tra tuần 13
Lâm Thao - Tháng 4/2009

(Từ ngày 30/03/2009 đến ngày 05/04/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 600 Bệnh khô vằn 1,933 30 40 20 20 40 40 50 25 21 4 cấp 1,3
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,267 4 20 20 30 25 5 tuổi 1
    Chuột 0,6 10 40 20 20
    Rầy các loại 153,333 3.000 40 20 20 20 20 50 5 35 10 tuổi 5
    Rầy các loại (trứng) 120 1.200
    Sâu đục thân 0,8 15 20 20 20 20 30 3 25 2 tuổi 2
Lúa muộn 2.866,7 Bệnh khô vằn 2,7 25 382,227 286,67 95,557 95,557 95,557 50 30 15 5 cấp 1, 3
    Bệnh đạo ôn lá 1,267 30 95,557 95,557 191,113 95,557 95,557 50 35 15 cấp 1,3
    Chuột 0,933 10 191,113 95,557 95,557
    Rầy các loại 207 800 95,557 95,557 50 3 4 20 23 tuổi 5, TT
    Sâu đục thân 1,6 15 382,227 191,113 191,113 191,113 191,113 30 2 22 6 tuổi 2
    Sâu đục thân (trứng) 0,067 1 2 2
Mạ 1 Bọ trĩ                
Loading...