Kết quả điều tra tuần 13
Tân Sơn - Tháng 4/2009
(Từ ngày 30/03/2009 đến ngày 05/04/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
27 |
Bệnh đạo ôn lá |
|
|
0,318 |
0,318 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
0,071 |
12 |
1,271 |
1,271 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
0,794 |
0,635 |
0,159 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
27 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|