kết quả điều tra tuần 11
Thanh Sơn - Tháng 3/2009
(Từ ngày 16/03/2009 đến ngày 23/03/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.000 |
Ốc bươu vàng |
0,5 |
7 |
133,333 |
66,667 |
33,333 |
33,333 |
33,333 |
33,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
193,333 |
3.000 |
100 |
33,333 |
33,333 |
33,333 |
33,333 |
33,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
6,667 |
100 |
100 |
33,333 |
33,333 |
33,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|