Kết quả điều tra tuần 10
Tân Sơn - Tháng 3/2012
(Từ ngày 05/03/2012 đến ngày 11/03/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
1.800 |
Ốc bươu vàng |
0,228 |
2,8 |
16,071 |
16,071 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.601,3 |
Bệnh phồng lá |
5,867 |
16 |
113,813 |
113,813 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
2,267 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,733 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|