kết quả điều tra tuần 10
Phú Thọ - Tháng 3/2009
(Từ ngày 09/03/2009 đến ngày 16/03/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.000 |
Bọ trĩ |
291,667 |
5.000 |
80 |
40 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
1,567 |
10 |
440 |
233,333 |
140 |
66,667 |
60 |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
8 |
60 |
146,667 |
86,667 |
60 |
|
26,667 |
26,667 |
|
120 |
|
|
30 |
50 |
40 |
|
T4-T5 |