Kết quả điều tra tuần 09 trạm Tân Sơn
Tân Sơn - Tháng 3/2010
(Từ ngày 01/03/2010 đến ngày 07/03/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
1.645 |
Ốc bươu vàng |
0,32 |
3 |
82,583 |
82,583 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.601,3 |
Bọ cánh tơ |
1,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,467 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|