Kết quả điều tra tuần 09
Tân Sơn - Tháng 2/2013
(Từ ngày 25/02/2013 đến ngày 03/03/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
1.860 |
Ốc bươu vàng |
0,577 |
2,5 |
93 |
93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.601,3 |
Bệnh phồng lá |
0,667 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
0,8 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,867 |
10 |
320,26 |
320,26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
4 |
10 |
320,26 |
320,26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|