Kết quả điều tra tuần 09
Tân Sơn - Tháng 2/2014
(Từ ngày 24/02/2014 đến ngày 02/03/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
1.830 |
Bệnh sinh lý |
6,478 |
28,6 |
400,015 |
285,045 |
114,97 |
|
114,97 |
114,97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,683 |
3 |
198,647 |
198,647 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.614 |
Bệnh phồng lá |
1,467 |
8 |
215,2 |
215,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,733 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,8 |
6 |
158,011 |
158,011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|