Kết quả điều tra tuần 08
Tân Sơn - Tháng 2/2010
(Từ ngày 22/02/2010 đến ngày 28/02/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
19,5 |
Bệnh sinh lý |
5,467 |
18 |
4,875 |
4,875 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
5,333 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.601,3 |
Bọ cánh tơ |
2,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
3,333 |
8 |
113,813 |
113,813 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|