Kết quả điều tra tuần 08
Tân Sơn - Tháng 2/2013
(Từ ngày 18/02/2013 đến ngày 24/02/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
707,8 |
Ốc bươu vàng |
0,347 |
3 |
56,572 |
42,365 |
14,208 |
|
38,49 |
38,49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
25,6 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.601,3 |
Bệnh phồng lá |
1,933 |
6 |
213,255 |
213,255 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,8 |
4 |
106,249 |
106,249 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,467 |
6 |
110,031 |
110,031 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|