Kết quả điều tra tuần 06 trạm Tân Sơn
Tân Sơn - Tháng 2/2010
(Từ ngày 08/02/2010 đến ngày 14/02/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
19,5 |
Ốc bươu vàng |
0,093 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
1,807 |
4,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.601,3 |
Bọ cánh tơ |
2,133 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,667 |
6 |
7,564 |
7,564 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,933 |
8 |
113,813 |
113,813 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|