Kết quả điều tra tuần 02
Tân Sơn - Tháng 1/2013
(Từ ngày 07/01/2013 đến ngày 13/01/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
155 |
Bệnh khô vằn |
6,553 |
16,5 |
31 |
31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
8,583 |
25 |
17,539 |
17,539 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
9,167 |
25 |
17,132 |
17,132 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
0,77 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,223 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|