Kết quả điều tra trạm Thanh Thuỷ- Tuần 43
Thanh Thủy - Tháng 10/2009
(Từ ngày 26/10/2009 đến ngày 01/11/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
1.200 |
Bệnh khô vằn |
5,61 |
23,3 |
288,578 |
204,289 |
84,289 |
|
41,225 |
41,225 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
5,05 |
30,2 |
121,838 |
86,127 |
35,711 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu chấu |
0,347 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
5,973 |
33,3 |
207,965 |
121,838 |
86,127 |
|
86,127 |
86,127 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,82 |
8,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|