Kết quả điều tra trạm Thanh Thủy tuần 28
Thanh Thủy - Tháng 7/2013
(Từ ngày 08/07/2013 đến ngày 14/07/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.438 |
Châu chấu |
0,267 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
1,067 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
0,533 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
5,767 |
28 |
114,439 |
114,439 |
|
|
|
|
|
125 |
2 |
8 |
16 |
48 |
51 |
|
T4, T5 |
|
|
Sâu đục thân |
0,167 |
1,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|