Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 48
Phú Thọ - Tháng 11/2024
(Từ ngày 25/11/2024 đến ngày 01/12/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
157 |
Bệnh sương mai |
0,633 |
5 |
1,57 |
1,57 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,067 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,7 |
6 |
11,513 |
11,513 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
125 |
Bệnh khô vằn |
1,11 |
13,3 |
8,523 |
8,523 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,8 |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,553 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|