Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 47
Phú Thọ - Tháng 11/2024
(Từ ngày 18/11/2024 đến ngày 24/11/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
157 |
Bệnh sương mai |
0,467 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,067 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,967 |
5 |
5,757 |
5,757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
125 |
Bệnh khô vằn |
1,78 |
13,3 |
3,309 |
3,309 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,133 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,553 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|