Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 45
Phú Thọ - Tháng 11/2022
(Từ ngày 07/11/2022 đến ngày 13/11/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
168 |
Bệnh sương mai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,9 |
16 |
5,079 |
5,079 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,473 |
4 |
8,791 |
8,791 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
134,5 |
Bệnh khô vằn |
0,495 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,045 |
7,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|