Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 43
Đoan Hùng - Tháng 10/2024
(Từ ngày 21/10/2024 đến ngày 27/10/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
620 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,933 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,377 |
3 |
34,974 |
34,974 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bưởi |
2.662,1 |
Bệnh loét |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thán thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp sáp |
0,203 |
1,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục quả |
0,117 |
1,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|