Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 43
Phú Thọ - Tháng 10/2023
(Từ ngày 23/10/2023 đến ngày 29/10/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
146 |
Bọ nhảy |
2,2 |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,44 |
3 |
6,147 |
6,147 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
102 |
Bệnh khô vằn |
0,887 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,467 |
3,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,393 |
4 |
1,192 |
1,192 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|