Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 42
Phú Thọ - Tháng 10/2023
(Từ ngày 16/10/2023 đến ngày 22/10/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
142 |
Bọ nhảy |
1,267 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,34 |
3 |
2,989 |
2,989 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
98 |
Bệnh khô vằn |
0,887 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,467 |
4 |
3,436 |
3,436 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|