Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 41
Phú Thọ - Tháng 10/2024
(Từ ngày 07/10/2024 đến ngày 13/10/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
101 |
Bọ nhảy |
0,6 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,093 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
82 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,12 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,293 |
3 |
1,757 |
1,757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|