Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 38
Phú Thọ - Tháng 9/2024
(Từ ngày 16/09/2024 đến ngày 22/09/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
311 |
Bệnh bạc lá |
1,16 |
8,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
2,017 |
9,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
52,933 |
336 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
12 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,06 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|