Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 37
Phú Thọ - Tháng 9/2024
(Từ ngày 09/09/2024 đến ngày 15/09/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
311 |
Bệnh bạc lá |
1,253 |
8,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,42 |
15,4 |
31,1 |
31,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
87,2 |
432 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|