Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 37
Phú Thọ - Tháng 9/2023
(Từ ngày 11/09/2023 đến ngày 17/09/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
315 |
Bệnh bạc lá |
0,587 |
7,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh khô vằn |
2,427 |
19,1 |
25,667 |
25,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Rầy các loại |
40,4 |
448 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T5, TT |
|
|
Sâu đục thân |
0,28 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|