Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 29
Phú Thọ - Tháng 7/2023
(Từ ngày 17/07/2023 đến ngày 23/07/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
285 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,207 |
1,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
2,667 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
4 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
131 |
24 |
41 |
52 |
10 |
4 |
|
|
Ngô |
35 |
Bệnh khô vằn |
0,66 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,86 |
3 |
7 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|