Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 28
Phú Thọ - Tháng 7/2023
(Từ ngày 10/07/2023 đến ngày 16/07/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
315 |
Ốc bươu vàng |
0,207 |
2 |
5,906 |
5,906 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
1,067 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn gié |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,4 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
76 |
28 |
35 |
11 |
2 |
|
|
|
Ngô |
35 |
Sâu keo mùa Thu |
0,48 |
3 |
3,5 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|